Bài viết về: Define Design

Kiến Thức Cơ Bản về giao diện Define Design

MỤC LỤC


Những nội dung chính trong bài viết bao gồm:
Mục Cài đặt (Settings)
Mục điều chỉnh Layer
Mục tùy chọn nâng cao (Advance Options)
Tính năng bổ sung

Để sử dụng tính năng Định dạng thiết kế (Define Design), bạn cần hiểu cơ bản về cách hoạt động của các nút và cách thao tác chúng. Trong bài viết này, bạn sẽ được hướng dẫn bạn tất cả kiến thức cần thiết về cách sử dụng công cụ này.
Bài viết này mô tả cơ bản cách sử dụng giao diện của Define Design. Để biết thêm thông tin về phần Artwork/ Text/ Mask/ Clipart/ Frame, hãy xem các bài viết sau:

Xem thêm: DEFINE DESIGN

MỤC CÀI ĐẶT


Nhấp vào biểu tượng bánh xe để mở phần Settings.


Tab Template
Tab Template dùng để quản lý tất cả các mẫu sản phẩm bạn thiết kế. Template đầu tiên được tạo ra sẽ là template mặc định (default template).
Thuật ngữ “Template” đề cập đến khả năng tạo nhiều phiên bản từ một thiết kế ban đầu.
Giả sử bạn có một mẫu thiết kế về Clipart mèo và bạn muốn tạo ra 3 template từ nó, với mỗi template sẽ có số lượng Clipart mèo khác nhau. Theo đó, template 1 có 1 Clipart mèo, template 2 có 2 Clipart mèo và template 3 có 3 Clipart mèo. Bằng cách tạo nhiều template, khách hàng của bạn có thể tùy chỉnh số lượng mèo trong sản phẩm cá nhân hóa của họ.

Nhấp vào dấu cộng “+” để thêm template mới.
Nhấp vào biểu tượng bút chì để đổi tên template.
Để sao chép template, hãy nhấp vào hai biểu tượng hình vuông xếp chồng lên nhau.
Nhấp vào biểu tượng thùng rác để xóa template.


Setting Options: Có **ba mục chính** trong phần này.
Màu nền (Background color)
Theme tùy chỉnh (Custom Theme)
Loại sản phẩm (Product Type)



2.1 Background color

Mục đích chính của Background Color là thay đổi màu nền nhằm làm cho thiết kế của bạn dễ dàng nhìn rõ hơn khi chỉnh sửa.
- Ví dụ, nếu đồ họa có màu trắng, thường sẽ rất khó xác định và nhìn thấy trên nền trong suốt (transparent). Do đó, hãy thay đổi màu nền thành đen hoặc bất kỳ màu nào bạn muốn để thiết kế của bạn dễ nhìn hơn.
Lưu ý sau khi thiết kế của bạn hoàn thành, bạn sẽ cần thay đổi màu nền thành màu ban đầu (nền trong suốt). Việc duy trì màu nền sẽ ảnh hưởng đến thiết kế và khi in sản phẩm sẽ lưu giữ màu nền đó.


2.2. Custom Theme

Màu sắc của thiết kế được định nghĩa là Custom Theme. Tham khảo hình bên dưới, bạn có thể thấy rằng thiết kế gối này được thiết kế với ba màu sắc tùy chỉnh.
Để thêm màu Custom Theme, nhấp vào +Add Theme.
Việc sử dụng phổ biến nhất của Custom Theme là các thiết kế với nền trong suốt.
Ví dụ, thiết kế nền của chiếc gối này là trong suốt:
- Nếu không đặt Custom Theme, người mua chỉ có lựa chọn là in gối màu trắng.
- Nếu thiết lập các màu Custom Theme, người mua có thể chọn các màu sắc khác nhau cho sản phẩm cá nhân hoá của họ và các màu này sẽ được in chính xác theo yêu cầu.





Khi người mua chọn một màu Custom Theme, kết quả sẽ như thế này:


Mục Custom Theme chỉ có trong bản xem trước cửa sổ bật lên (Pop-up Preview). Bản xem trước trực tiếp (Direct Preview) hiện không khả dụng cho tính năng Custom Theme.
2.3. Loại sản phẩm (Product Type)


Để hiểu rõ hơn về Product Type và tính năng của nó, hãy đọc các bài viết sau:
Tìm hiểu thêm: Tạo & Chỉnh Sửa Product Types

Bạn có hai cách để tạo Product Type:
1 / Tạo từ menu Product Types.
2 / Hoặc tạo nó trực tiếp trong Define Design.

1/ Nếu bạn đã tạo một product type trong menu Product Types:


- Trong Define Design, nhấp vào nút “Choose a type” để xem tất cả các product type bạn đã tạo.


- Bấm chọn loại product type bạn cần và nhấn Choose.


2 / Tạo Product Type trực tiếp trong Define Design:


Nhấp vào nút “Choose a type” trong Define Design.


Bước 1: Nhấp vào nút Create New trên cửa sổ bật lên để tạo product type mới.


Bước 2:
- Thêm tên của product type (ví dụ: chăn, trang phục, gối, v.v.)
- Thêm số đo chiều rộng (px) và chiều cao (px) nguyên thủy.
- Thêm số đo chiều rộng (px) và chiều cao (px) an toàn.
- Tải lên tệp ảnh template (png).

Bước 3: Khi bạn hoàn tất, hãy nhấp vào Create. Template cho product type mới sẽ được tạo.


Chọn Product Type:
- Chọn template product type bạn vừa tạo ở bước 3 và bấm Choose.


MỤC ĐIỀU CHỈNH LAYER


Để quản lý Layers, hãy nhấp vào icon hình vuông xếp chồng bên dưới nút Settings.

bốn tùy chọn trong mục Layer:
Sử dụng biểu tượng ổ khóa để khóa hoặc mở khóa Layer. Khi thấy biểu tượng ổ khóa bị khóa, bạn không thể chỉnh sửa layer đó.
Để hiển thị hoặc ẩn Layer, bật và tắt biểu tượng con mắt.
Nhấp vào biểu tượng thùng rác để xóa Layer.
Để sao chép một Layer, hãy nhấp vào biểu tượng hai hình vuông.


Để sắp xếp thứ tự Layer, hãy giữ và kéo nó đến vị trí chính xác.

Để đổi tên Layer, hãy nhấp đúp vào tên Layer và đổi tên; nhấn enter hoặc nhấp ra ngoài để hoàn thiện chỉnh sửa.

MỤC TÙY CHỌN NÂNG CAO


Bất cứ khi nào bạn nhấp vào một Layer, bạn sẽ thấy mục tùy chọn nâng cao (Advance Options) của Layer đó hiển thị.


5 tùy chọn chính:

Nút cài đặt điều kiện cho Layer (Set Condition For This Layer):
Mục đích của nút này là thiết lập các tiêu chí để Hiển thị (Show) hoặc Ẩn (Hide) một Layer. Ví dụ: bạn có thể có một sản phẩm bới các clipart mèo, và clipart này cho phép khách hàng của bạn chọn từ nhiều giống mèo khác nhau.
Do đó, trang phục của mỗi giống mèo sẽ có kích thước khác nhau; ví dụ, trang phục của giống mèo Sphynx sẽ nhỏ hơn các giống khác.
Vì vậy, bạn sẽ cài đặt điều kiện vào Clipart trang phục của các giống mèo để nếu người mua chọn Sphynx Cat, các trang phục của các giống mèo khác sẽ bị ẩn đi.
Nút cài đặt điều kiện sẽ chỉ hiển thị với các layer như Text / Mask / Clipart.


Nút đặt toàn màn hình cho hình ảnh (Set image fullscreen):
Thay vì kéo hình ảnh theo cách thủ công, bạn có thể nhấp vào nút đặt hình ảnh thành toàn màn hình (Set image fullscreen) trong mục Advanced Options để chọn đặt hình ảnh thành toàn màn hình.


Bên dưới là bốn tùy chọn khác:
- Khóa thay đổi kích thước ảnh (Lock Scaling): Tuỳ chọn này sẽ chặn việc giảm hoặc phóng to kích thước của vật chỉnh.
- Khoá trục hoành (X-Motion Lock): Tùy chọn này ngăn di chuyển vật chỉnh sang trái hoặc phải.
- Khoá trục tung (Y-Motion Lock): Tùy chọn này ngăn bạn di chuyển vật chỉnh lên hoặc xuống.
- Khóa xoay (Lock Rotation): Chọn tùy chọn này để ngăn vật cần chỉnh xoay góc.

Mục vị trí (Positions) được sử dụng để điều chỉnh chiều rộng, chiều cao và vị trí (trên, dưới, trái, phải) của vật chỉnh.
Các tùy chọn căn chỉnh (Alignments) cho phép bạn điều chỉnh vật sang trái, phải, trên, dưới, căn giữa theo chiều dọc và căn giữa theo chiều ngang.

TÍNH NĂNG BỔ SUNG


Ở cuối màn hình Define Design, có một số tùy chọn khác.


Nhấp vào nút Save để lưu thiết kế.
Thứ tự của các Layer được quản lý trong bảng Re-order Field.
Nút này giúp bạn sắp xếp thứ tự của các layer. Các thứ tự này sẽ ảnh hưởng đến thứ tự hiển thị của các lựa chọn cá nhân hóa trên cửa hàng trực tuyến của bạn.
Ví dụ, nếu bạn sắp xếp lại thứ tự của các trường:
- Layer trên cùng: Mèo vàng
- Lớp giữa: Mắt mèo
- Lớp dưới cùng: Tên mèo
Sau đó, thứ tự hiển thị của các lựa chọn sẽ được sắp xếp như sau:


Nếu bạn xếp lại Layer thành tên mèo ở đầu tiên, nó sẽ xuất hiện đầu tiên.


Chức năng Re-order Fields sẽ không ảnh hưởng đến thứ tự của các Layer trên tệp in cuối cùng.
Nhấp vào nút Preview, để xem bản xem trước của thiết kế được cá nhân hóa của bạn. Thao tác này sẽ đưa bạn đến một trang cho phép bạn kiểm tra các lựa chọn mà bạn đã bật trên live store của mình.
Tại mục giữa có hai kính lúp với dấu +-. Chức năng này cho phép bạn phóng tothu nhỏ tab thiết kế của bạn.
Các Mũi tên đại diện cho các hành động Hoàn tác (Undo) và Làm lại (Redo).
Vùng An toàn (Safe Area) được kích hoạt bằng cách bấm bật nút Safe Area.
Đây là vùng sẽ được in trên sản phẩm POD. Để đảm bảo thiết kế của bạn in đúng trên từng sản phẩm, bạn cần đặt tất cả các yếu tố quan trọng của thiết kế trong đường màu đỏ của vùng an toàn. Mỗi sản phẩm có thể có các kích thước vùng an toàn khác nhau và chúng phải phù hợp với yêu cầu của nhà cung ứng. Khi tạo product type, bạn có thể nhập kích thước của vùng an toàn.

Xem thêm: Tìm hướng dẫn về Design Template của nhà cung cấp (Fulfillment Provider)
Tất nhiên, không ai muốn thiết kế của mình bị thiếu các phần khi nó được in trên sản phẩm cuối cùng, vì vậy vùng an toàn sẽ hỗ trợ bạn căn chỉnh thiết kế của mình vào vị trí in chính xác.


Ví dụ, hãy quan sát hình ảnh trên. Khi nhấp vào nút Vùng an toàn, một hình màu đỏ xuất hiện để hướng dẫn canh lề cho thiết kế. Điều này cho thấy rằng các hình ảnh bên ngoài lằn ranh đỏ này chắc chắn sẽ bị thiếu khi in.
Nút định vị (Position) giúp bạn định vị vị trí của vật chỉnh một cách dễ dàng. Nhấp vào nút này để mở hoặc đóng bảng định vị.

Cập nhật vào: 20/05/2022

Bài viết có hữu ích không?

Chia sẻ phản hồi của bạn

Hủy bỏ

Cảm ơn!