Bài viết về: Order & Fulfillment

Giao diện trang Orders

MỤC LỤC


Những nội dung chính trong bài viết bao gồm:
Danh sách Đơn hàng
Lọc đơn hàng
Chỉnh sửa đơn hàng:
- Xem chi tiết đơn hàng
- Trạng thái đơn hàng
- Chỉnh sửa đơn hàng
- Mã Vận Đơn (Tracking number)

DANH SÁCH ĐƠN HÀNG


Vào menu ORDERS để quản lý đơn hàng của bạn.



Order ID:
- Dòng đầu tiên là số ID đơn hàng trong WooCommerce.
- Dòng thứ hai là thời gian đặt hàng.

Status: Trạng thái đơn hàng trong Dastomize được đồng bộ hóa theo thời gian thực tế với trạng thái trong WooCommerce.

Customer: Cột này thể hiện ngắn gọn thông tin của khách hàng. Bạn hãy mở đơn hàng lên nếu muốn xem thông tin đầy đủ nhất.
- Dòng đầu tiên là Tên khách hàng.
- Dòng thứ hai là Thành phố, Bang và Quốc gia.

Total Payment:
- Dòng đầu tiên là tổng số tiền của một đơn hàng.
- Dòng thứ hai là phương thức thanh toán (Ví dụ: Cash on delivery, PayPal, Card, Amazon Marketplace, ...)

Total Item(s): hiển thị số lượng món hàng trong đơn hàng này.

Type:
Có 4 loại đơn hàng:
- Đơn hàng in-app (Các đơn hàng được mua trên live store và chứa các sản phẩm bạn tạo bởi app Dastomize)
- Đơn hàng Amazon
- Đơn hàng ShineOn
- Khác

Submit Status:
Có 2 trạng thái gửi đơn hàng như sau:
- Submitted: Đơn hàng đã được gửi tới nhà fulfillment
- Failed: Gửi đơn hàng thất bại
- Nếu đơn hàng chưa được gửi, Dastomize sẽ để trống cột này.

Bạn có thể trỏ chuột vào trạng thái Failed của đơn hàng để xem lý do gửi đơn không thành công của đơn hàng đó.

Nút Bulk Submit: Nút này dùng để gửi nhiều đơn hàng cùng lúc (hàng loạt).
Bước 1: Chọn các đơn hàng mà bạn muốn gửi hàng loạt cho (các) nhà fulfillment bằng cách đánh dấu vào các ô của order đó.
Bước 2: Nhấn vào nút Bulk Submit.


Bạn KHÔNG THỂ gửi lại một đơn hàng nếu nó đã được gửi thành công trước đó.

Nút Import: Bạn có 3 tùy chọn để nhập đơn hàng:
- Import All: Chọn tùy chọn nhập đơn hàng "All" (tất cả các đơn) rồi nhấp vào nút Import để nhập tất cả các đơn hàng từ store của bạn.
- Import By Range: Chọn tùy chọn nhập đơn hàng "By Range" (theo ngày) và chọn phạm vi thời gian. Sau đó, nhấp vào nút Import.
- Import By IDs: Chọn tùy chọn nhập "By IDs" (theo số order ID) và nhập ID đơn hàng. Sau đó, nhấp vào nút Import.


Các đơn hàng in-app sẽ được tự động sync vào Dastomize.

LỌC ĐƠN HÀNG


Bạn có 3 tùy chọn để tìm đơn hàng:
- Ô tìm kiếm: nhập số ID đơn hàng để tìm đơn hàng đó.
- Filter By Order Type (Lọc Theo Loại Đơn Hàng) : Nhấp vào khu vực khung lọc, sau đó chọn một loại đơn hàng từ danh sách drop-down.
- Filter By Order Status (Lọc Theo Trạng thái Đơn hàng): Nhấp vào khu vực khung lọc, sau đó chọn một trạng thái đơn hàng từ danh sách drop-down.


Bạn có thể kết hợp các bộ lọc theo loại đơn hàng và trạng thái đơn hàng cùng một lúc.

CHỈNH SỬA ĐƠN HÀNG


Trên giao diện quản lý đơn hàng, nhấp vào ID đơn hàng để mở trang Chỉnh sửa đơn hàng (Edit Order page).





XEM CHI TIẾT ĐƠN HÀNG





Hình ảnh mock-up của sản phẩm trong đơn hàng này.

Nút Define Design: Nhấp vào nút này để mở trang Điều chỉnh Thiết kế (Define design).

Ngày & Giờ khi khách hàng thực hiện mua hàng.

Nút View Product on [Store Name]: Nhấp vào nút này để truy cập link sản phẩm trên live store.

Thông tin SKU & Style.

Trường Personalization Options bao gồm: Hình ảnh live preview, Final Design và Client Images (số 7,8,9):

Hình ảnh live preview của thiết kế đã được cá nhân hóa.

Final Design: Nhấp vào chữ "View Design" để truy cập file thiết kế gốc.

Client Images:: Nếu khách hàng tải lên (các) ảnh của họ, bạn sẽ thấy chúng được liệt kê tại mục này.

Nút Edit Design: Nhấp vào nút này để chỉnh sửa cá nhân hóa của đơn hàng.

Phí Vận chuyểnTổng giá trị của đơn hàng.

Bộ đếm ngược: Khi đồng hồ này quay về 0, đơn hàng của bạn sẽ tự động được gửi đến các nhà fulfillment.

Chỉ có đơn hàng in-app mới được tự động gửi (auto submitted).

Nút Submit Order: Bạn có thể gửi đơn hàng theo cách thủ công bằng cách nhấn vào nút này sau khi hoàn thành chỉnh sửa/kiểm tra các thông tin cá nhân hóa.

TRẠNG THÁI ĐƠN HÀNG


Trạng thái đơn hàng trong Dastomize được đồng bộ hóa thực tế với trạng thái trong WooCommerce.

Các Trạng thái Đơn hàng:
- Pending Payment: Đã nhận thông tin đơn hàng nhưng vẫn chưa có thanh toán nào được thực hiện. Đang chờ thanh toán (chưa thanh toán).
- Failed: Thanh toán không thành công hoặc bị từ chối (chưa thanh toán) hoặc yêu cầu xác thực.
- Processing: Khoản thanh toán đã nhận (đã thanh toán) và số lượng stock đã được giảm bớt; đơn hàng đang chờ thực hiện.
- On hold: Đang chờ thanh toán - số lượng stock đã giảm nhưng bạn cần xác nhận thanh toán. Hoặc đơn hàng đang được ai đó on-hold.
- Completed: Đơn hàng đã được thực hiện và hoàn thành.
- Canceled: Bị hủy bởi admin hoặc khách hàng - stock được tăng lại.
- Refunded: Được hoàn lại bởi admin.
Bạn có thể thay đổi Trạng thái đơn hàng trong Dastomize từ "Processing" thành "On hold" để tạm dừng đồng hồ đếm ngược. Lưu ý: Refresh lại đơn hàng sau khi on hold, để chắc chắn rằng bộ đếm đã thực sự dừng.

CHỈNH SỬA ĐƠN HÀNG



Để chỉnh sửa tên / địa chỉ người nhận hoặc thêm / bớt (các) sản phẩm, hãy nhấn nút EDIT ORDER bên dưới khung Order Status. Nó sẽ điều hướng bạn đến đơn hàng trực tiếp trên backend WooCommerce.
Sau khi chỉnh sửa đơn hàng của bạn, hãy nhấp vào lệnh Update trong phần Order actions. Sau đó, các thay đổi sẽ được đồng bộ hóa với Dastomize.


MÃ VẬN ĐƠN (TRACKING NUMBER)



Mã vận đơn (tracking number) của đơn hàng được tự động đồng bộ hóa từ các nhà fulfillment sang Dastomize và gửi đến store WooCommerce của bạn. Ví dụ:
Mã vận đơn của CustomCat trong Dastomize:


Mã vận đơn của ShineOn trong Dastomize:

Cập nhật vào: 20/05/2022

Bài viết có hữu ích không?

Chia sẻ phản hồi của bạn

Hủy bỏ

Cảm ơn!